Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
favourable position


noun
the quality of being at a competitive advantage
Syn:
superiority, favorable position
Derivationally related forms:
superior (for: superiority)
Hypernyms:
advantage, vantage
Hyponyms:
edge, inside track, upper hand, whip hand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.